Tình Hình Giá Than Đá Thế Giới 2025: Diễn Biến, Dự Báo Và Tác Động Kinh Tế
Than đá vẫn giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng năng lượng và sản xuất công nghiệp. Khi các quốc gia đẩy mạnh chuyển dịch sang năng lượng xanh, việc theo dõi giá than đá thế giới trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ cập nhật diễn biến giá mới nhất, phân tích nguyên nhân biến động và đưa ra dự báo, đồng thời đánh giá tác động đối với Việt Nam và khuyến nghị chiến lược.
Contents
- 1. Diễn biến giá than đá thế giới giai đoạn 2024–2025
 - 2. Nguyên nhân khiến giá than đá thế giới biến động mạnh trong năm 2024–2025
- 2.1. Dư cung nghiêm trọng từ các quốc gia sản xuất lớn
 - 2.2. Suy giảm nhu cầu từ các ngành tiêu thụ lớn
 - 2.3. Chính sách năng lượng và quy định môi trường siết chặt
 - 2.4. Ảnh hưởng của kinh tế và địa chính trị toàn cầu
 - 2.5. Biến động chi phí logistics và tỷ giá
 - 2.6. Xu hướng dài hạn: chuyển dịch sang năng lượng tái tạo
 
 - 3. Dự báo giá than đá thế giới năm 2025
- 3.1. Kịch bản 1 – Giá than phục hồi khi nhu cầu năng lượng trở lại
 - 3.2. Kịch bản 2 – Giá duy trì ở mức thấp do dư cung và năng lượng xanh
 - 3.3. Kịch bản 3 – Biến động ngắn hạn do yếu tố thời tiết và địa chính trị
 - 3.4. Dự báo dài hạn đến năm 2030: Than vẫn quan trọng nhưng mất vị thế
 - 3.5. Nhận định tổng hợp cho năm 2025
 
 - 4. Tác động của giá than đá thế giới đến Việt Nam
 - 5. Giải pháp ứng phó & định hướng tương lai cho Việt Nam trước biến động giá than đá thế giới
 
1. Diễn biến giá than đá thế giới giai đoạn 2024–2025
1.1. Giá than giảm sâu tại khu vực châu Á
Theo thống kê từ S&P Global và nguồn tin của The Saigon Times, giá than nhiệt tại cảng Newcastle (Úc) – thước đo chuẩn của thị trường châu Á – đã giảm mạnh về mức 94,25 USD/tấn trong quý IV/2024, thấp nhất kể từ năm 2020. Đây là hệ quả trực tiếp của việc nguồn cung dư thừa khi Trung Quốc và Indonesia đẩy mạnh khai thác, trong khi nhu cầu tiêu thụ điện giảm vì thời tiết ôn hòa và hoạt động công nghiệp chững lại.
Cùng thời điểm, giá than Trung Quốc tại cảng Qinhuangdao chỉ còn quanh 660 nhân dân tệ/tấn (tương đương 90–91 USD/tấn), ghi nhận mức đáy trong bốn năm. Việc Trung Quốc tăng cường sản lượng khai thác nội địa khiến khối lượng nhập khẩu từ Úc và Indonesia sụt giảm mạnh. Điều này kéo giá than nhập khẩu toàn khu vực châu Á đi xuống, khiến thị trường than toàn cầu mất cân đối nghiêm trọng giữa cung và cầu.
Trong khi đó, tại Ấn Độ – nền kinh tế có mức tiêu thụ than lớn thứ hai thế giới – các nhà máy điện vẫn duy trì lượng dự trữ cao, dẫn đến giảm nhu cầu nhập khẩu ngắn hạn. Tình trạng này góp phần duy trì xu hướng giảm giá chung của giá than đá thế giới trong quý đầu năm 2025.

1.2. Giá than khu vực châu Âu và Bắc Mỹ
Ở khu vực châu Âu, việc Liên minh châu Âu (EU) đẩy mạnh mục tiêu trung hòa carbon và tăng tốc đầu tư vào năng lượng tái tạo đã khiến nhu cầu than giảm mạnh. Các nước như Đức, Pháp và Ba Lan liên tục đóng cửa mỏ than và chuyển sang khí hóa lỏng (LNG). Giá than đá thế giới tại thị trường Rotterdam (Hà Lan) duy trì quanh mức 115 USD/tấn, thấp hơn đáng kể so với giai đoạn khủng hoảng năng lượng năm 2022.
Tại Bắc Mỹ, Hoa Kỳ ghi nhận sản lượng khai thác than thấp nhất kể từ 1965, do sự suy giảm trong ngành điện than và chính sách hạn chế phát thải. Giá than nội địa Mỹ dao động quanh 65–70 USD/tấn, phần lớn chỉ phục vụ nhu cầu trong nước. Sự giảm tốc của cả hai khu vực này góp phần củng cố xu hướng giảm của giá than nhập khẩu trên toàn cầu.

1.3. Biến động cung – cầu trên thị trường than toàn cầu
Theo International Energy Agency (IEA), tổng sản lượng than toàn cầu năm 2024 đạt khoảng 8,3 tỷ tấn, giảm nhẹ so với năm trước do sản lượng tại Trung Quốc và Mỹ suy yếu. Tuy nhiên, Indonesia và Ấn Độ lại tăng khai thác để bù đắp phần thiếu hụt, khiến tổng lượng cung trên thị trường vẫn ở mức cao. Sự mất cân bằng này đã khiến giá than đá thế giới không thể phục hồi mạnh dù kinh tế toàn cầu đang có tín hiệu khởi sắc.
Ở chiều cầu, tiêu thụ than cho phát điện giảm đáng kể tại nhiều quốc gia do mùa đông ấm và sự gia tăng nhanh của công suất điện mặt trời và điện gió. Trong khi đó, nhu cầu than cho ngành luyện kim vẫn duy trì ổn định, giúp giá than cốc ít biến động hơn so với than nhiệt. Điều này tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các loại sản phẩm trên thị trường than toàn cầu.
1.4. Tác động từ chính sách và vận chuyển
Một yếu tố đáng chú ý khác là chi phí logistics và vận tải biển. Giá cước tàu chở hàng khô (dry bulk) giảm hơn 20% trong năm 2024, làm giảm chi phí nhập khẩu than nhưng đồng thời kéo giá bán giao ngay xuống thấp hơn nữa. Bên cạnh đó, các chính sách hạn chế phát thải và kiểm soát môi trường của nhiều quốc gia – đặc biệt là Trung Quốc và EU – cũng khiến lượng than tồn kho tăng nhanh, gia tăng áp lực giảm giá.
Tổng hợp các yếu tố này, có thể nhận định rằng giá than đá thế giới 2025 đang ở chu kỳ điều chỉnh mạnh sau giai đoạn tăng nóng năm 2022. Nếu không có cú sốc về nguồn cung, khả năng phục hồi giá trong nửa đầu năm 2025 là khá thấp.
2. Nguyên nhân khiến giá than đá thế giới biến động mạnh trong năm 2024–2025
Giá than luôn là kết quả của sự tương tác giữa cung – cầu, chính sách năng lượng và yếu tố địa chính trị. Bước sang giai đoạn 2024–2025, thị trường than toàn cầu đang trải qua sự chuyển dịch mạnh mẽ chưa từng có trong gần một thập kỷ qua. Dưới đây là các nguyên nhân chủ yếu lý giải vì sao giá than đá thế giới giảm sâu, đồng thời trở nên khó dự đoán hơn bao giờ hết.
2.1. Dư cung nghiêm trọng từ các quốc gia sản xuất lớn
Nguyên nhân đầu tiên và quan trọng nhất là tình trạng dư cung than toàn cầu. Sau khủng hoảng năng lượng 2022, nhiều quốc gia như Trung Quốc, Indonesia và Ấn Độ đã mở rộng sản xuất để đảm bảo an ninh năng lượng nội địa. Đến năm 2024, sản lượng khai thác tăng quá nhanh khiến thị trường rơi vào trạng thái dư thừa. Theo thống kê của International Energy Agency (IEA), riêng Trung Quốc đã khai thác hơn 4,7 tỷ tấn than trong năm 2024, mức cao nhất lịch sử.
Indonesia – quốc gia xuất khẩu than hàng đầu thế giới – cũng tăng mạnh sản lượng lên 720 triệu tấn, trong đó hơn 450 triệu tấn được xuất khẩu sang thị trường châu Á. Lượng than dư thừa này đổ về các cảng lớn như Newcastle (Úc) và Qinhuangdao (Trung Quốc), tạo ra áp lực bán ra lớn, khiến giá than châu Á giảm về dưới 100 USD/tấn – mức thấp nhất kể từ năm 2020.
Tình trạng dư cung này còn kéo theo cuộc cạnh tranh về giá giữa các nhà xuất khẩu. Đặc biệt, khi Ấn Độ, Malaysia và Việt Nam nhập khẩu ít hơn do nhu cầu điện giảm, các doanh nghiệp Indonesia buộc phải hạ giá bán để giữ thị phần. Hệ quả là giá than đá thế giới chịu áp lực giảm kéo dài suốt các quý cuối 2024.
2.2. Suy giảm nhu cầu từ các ngành tiêu thụ lớn
Nguyên nhân thứ hai đến từ sự suy yếu trong nhu cầu tiêu thụ than của các ngành công nghiệp nặng và năng lượng. Trong lĩnh vực điện than – vốn chiếm hơn 60% tổng nhu cầu than toàn cầu – xu hướng chuyển đổi sang năng lượng tái tạo diễn ra nhanh hơn dự kiến. Các quốc gia thuộc nhóm G20 đều tăng tỷ trọng điện gió, điện mặt trời và LNG, khiến tỷ lệ sử dụng than trong phát điện giảm đáng kể.
Tại Trung Quốc, mùa đông ấm và sản lượng điện mặt trời đạt kỷ lục trong năm 2024 khiến mức tiêu thụ than cho phát điện giảm hơn 8% so với cùng kỳ. Ở châu Âu, việc giảm hoạt động của các nhà máy nhiệt điện giúp khu vực này tiết kiệm hơn 50 triệu tấn than mỗi năm. Trong khi đó, ngành luyện kim – vốn là đầu ra lớn thứ hai của than cốc – cũng bị ảnh hưởng bởi nhu cầu thép giảm khi bất động sản Trung Quốc trầm lắng.
Các yếu tố này cộng hưởng đã khiến thị trường than quốc tế rơi vào giai đoạn cầu yếu – cung mạnh, làm giá giao ngay giảm sâu.
2.3. Chính sách năng lượng và quy định môi trường siết chặt
Bên cạnh yếu tố cung cầu, chính sách năng lượng toàn cầu đóng vai trò ngày càng lớn trong việc định hình xu hướng giá than. Năm 2024, nhiều quốc gia đã đưa ra những mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) rõ ràng hơn, cùng với kế hoạch cắt giảm dần than trong cơ cấu năng lượng.
Liên minh châu Âu (EU) áp dụng thuế carbon xuyên biên giới (CBAM), ảnh hưởng trực tiếp tới các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa có sử dụng năng lượng hóa thạch. Tại Hoa Kỳ, chính quyền liên bang ban hành tiêu chuẩn phát thải mới buộc các nhà máy điện than phải đầu tư hệ thống thu hồi carbon (CCS), làm tăng chi phí sản xuất, giảm lợi nhuận và giảm nhu cầu tiêu thụ than.
Ở khu vực châu Á, Trung Quốc cũng đang siết chặt giấy phép khai thác và quản lý ô nhiễm tại các mỏ than, trong khi Nhật Bản và Hàn Quốc giảm nhập khẩu than nhiệt để đạt mục tiêu giảm phát thải 30% vào năm 2030. Những chính sách này khiến các nhà đầu tư và doanh nghiệp năng lượng giảm niềm tin vào triển vọng ngành than, dẫn đến xu hướng thoái vốn, qua đó tác động gián tiếp làm giá than đá thế giới giảm.

2.4. Ảnh hưởng của kinh tế và địa chính trị toàn cầu
Yếu tố tiếp theo là tác động từ kinh tế và địa chính trị quốc tế. Sau giai đoạn tăng trưởng chậm của kinh tế toàn cầu trong năm 2024, nhiều tổ chức như IMF và World Bank dự báo mức tăng GDP thế giới chỉ đạt 2,4% năm 2025 – mức thấp nhất kể từ đại dịch COVID-19. Sự giảm tốc này kéo theo suy yếu trong sản xuất công nghiệp và vận tải, làm nhu cầu năng lượng hóa thạch giảm theo.
Mặt khác, căng thẳng địa chính trị tại nhiều khu vực – đặc biệt là xung đột Nga – Ukraina và bất ổn tại Trung Đông – khiến chi phí bảo hiểm và vận chuyển tăng, nhưng lại không đủ để đẩy giá than lên cao do nguồn cung dồi dào. Trái lại, đồng USD mạnh lên so với các đồng tiền châu Á đã làm giảm sức mua của các nước nhập khẩu, góp phần kìm giá than trên thị trường than quốc tế.

2.5. Biến động chi phí logistics và tỷ giá
Một yếu tố phụ nhưng không kém phần quan trọng là chi phí logistics và tỷ giá hối đoái. Trong nửa cuối 2024, chỉ số Baltic Dry Index – thước đo cước tàu hàng khô – giảm hơn 20%, giúp chi phí vận chuyển than giảm nhưng đồng thời cũng khiến giá giao ngay (spot price) giảm theo. Khi chi phí vận chuyển rẻ hơn, người mua có xu hướng đàm phán hạ giá mạnh, tạo áp lực giảm giá toàn thị trường.
Đồng thời, tỷ giá USD tăng mạnh trong năm 2024 khiến các đồng tiền châu Á mất giá, đặc biệt là rupee Ấn Độ và rupiah Indonesia, làm giá than xuất khẩu (tính theo USD) rẻ hơn, càng đẩy giá than đá thế giới đi xuống. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc biến động tài chính và thương mại quốc tế ngày càng ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường năng lượng.

2.6. Xu hướng dài hạn: chuyển dịch sang năng lượng tái tạo
Cuối cùng, không thể không nhắc đến xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu. Năm 2024, năng lượng tái tạo đã chiếm hơn 31% tổng sản lượng điện thế giới, trong đó điện mặt trời tăng trưởng 26% và điện gió tăng 17% so với năm trước. Khi năng lượng xanh mở rộng, các quốc gia dần giảm phụ thuộc vào than, khiến nhu cầu dài hạn sụt giảm.
Theo dự báo của World Coal Association (WCA), mức tiêu thụ than nhiệt toàn cầu có thể giảm 15–20% trong giai đoạn 2025–2030 nếu các cam kết khí hậu được thực hiện nghiêm túc. Điều này đồng nghĩa rằng giá than đá thế giới sẽ khó trở lại đỉnh cao như năm 2022, trừ khi xuất hiện cú sốc nguồn cung mang tính đột biến.
3. Dự báo giá than đá thế giới năm 2025
Sau giai đoạn giảm sâu kéo dài từ cuối năm 2023 đến nay, giá than đá thế giới đang đứng trước giai đoạn chuyển mình đầy phức tạp. Theo nhiều tổ chức năng lượng quốc tế như International Energy Agency (IEA) và World Coal Association (WCA), năm 2025 được xem là năm bản lề, đánh dấu bước điều chỉnh chiến lược giữa đảm bảo an ninh năng lượng và thực hiện cam kết giảm phát thải. Dưới đây là ba kịch bản chính mà giới chuyên gia đưa ra cho diễn biến giá than toàn cầu trong năm tới.
3.1. Kịch bản 1 – Giá than phục hồi khi nhu cầu năng lượng trở lại
Kịch bản đầu tiên, được đánh giá có xác suất trung bình – cao, cho rằng giá than sẽ tăng nhẹ trong nửa cuối năm 2025, dao động quanh 95–105 USD/tấn đối với than nhiệt loại chuẩn (6.000 kcal/kg). Nguyên nhân chính là khả năng phục hồi của nền kinh tế châu Á – khu vực tiêu thụ than lớn nhất thế giới.
Theo IEA Energy Outlook 2024, Trung Quốc dự kiến tăng trưởng GDP 4,8% trong năm 2025, Ấn Độ hơn 6%, và Indonesia khoảng 5,1%. Sự phục hồi sản xuất công nghiệp và tiêu thụ điện sẽ kéo theo nhu cầu than quay trở lại, đặc biệt trong lĩnh vực luyện kim và vật liệu xây dựng.
Bên cạnh đó, nguồn cung than toàn cầu có thể giảm do một số mỏ tại Úc và Indonesia đóng cửa vì lý do môi trường hoặc chi phí khai thác cao. Cộng hưởng với biến động thời tiết (El Niño) gây ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, giới phân tích cho rằng giá than đá thế giới có thể phục hồi về vùng 100 USD/tấn vào quý III/2025.
Một yếu tố khác hỗ trợ kịch bản này là xu hướng tái đầu tư vào năng lượng truyền thống. Dù các nước phát triển đẩy mạnh năng lượng sạch, nhưng phần lớn nền kinh tế đang phát triển vẫn cần than để ổn định hệ thống điện. IEA dự báo châu Á sẽ chiếm hơn 75% tổng lượng tiêu thụ than toàn cầu năm 2025, trong đó Trung Quốc và Ấn Độ đóng góp hơn 65%.
Nếu nhu cầu năng lượng phục hồi mạnh, lượng tồn kho than tại các cảng lớn có thể nhanh chóng được giải phóng, kéo giá phục hồi nhanh hơn dự kiến.
3.2. Kịch bản 2 – Giá duy trì ở mức thấp do dư cung và năng lượng xanh
Ngược lại, kịch bản thứ hai – được WCA đánh giá có khả năng xảy ra cao nhất – cho rằng giá than đá thế giới sẽ duy trì ở vùng thấp từ 80–90 USD/tấn trong suốt năm 2025.
Lý do chính nằm ở ba yếu tố:
- Dư cung tiếp diễn tại các quốc gia sản xuất lớn;
 - Nhu cầu tiêu thụ than giảm mạnh tại châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc;
 - Năng lượng tái tạo mở rộng nhanh hơn dự kiến.
 
Theo báo cáo World Energy Outlook 2024, sản lượng khai thác than của Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia trong năm 2025 vẫn vượt nhu cầu thực tế khoảng 4–5%. Việc Trung Quốc tăng công suất khai thác tại các mỏ nội địa khiến lượng than nhập khẩu từ Úc, Nga và Indonesia giảm mạnh. Các nhà xuất khẩu buộc phải giảm giá để giữ thị phần, tạo ra hiệu ứng dây chuyền khiến giá toàn cầu khó bật lên.
Cùng lúc đó, tốc độ tăng trưởng năng lượng sạch đạt mức kỷ lục. Dự kiến năm 2025, điện gió và điện mặt trời sẽ chiếm hơn 35% tổng sản lượng điện toàn cầu, thay thế dần vai trò của than trong phát điện. Các khoản đầu tư hàng trăm tỷ USD vào hệ thống lưu trữ năng lượng (battery storage) giúp năng lượng tái tạo ổn định hơn, giảm phụ thuộc vào nguồn nhiệt điện truyền thống.
Một yếu tố khác là các chính sách khí hậu ngày càng khắt khe. Liên minh châu Âu đã chính thức áp dụng cơ chế CBAM, khiến giá thành hàng hóa sử dụng năng lượng hóa thạch tăng lên. Điều này thúc đẩy các quốc gia giảm nhập khẩu than, đặc biệt là các nhà máy luyện kim, vốn bị đánh thuế carbon cao. Trong bối cảnh đó, giá than đá thế giới có thể còn giảm sâu hơn, xuống mức 75–80 USD/tấn nếu kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm.
3.3. Kịch bản 3 – Biến động ngắn hạn do yếu tố thời tiết và địa chính trị
Ngoài hai kịch bản cơ bản trên, một số tổ chức phân tích như Fitch Solutions và Bloomberg Energy đưa ra kịch bản thứ ba, trong đó giá than thế giới có thể biến động mạnh trong ngắn hạn, phụ thuộc vào các yếu tố bất định như thời tiết cực đoan, gián đoạn logistics hoặc xung đột khu vực.
Hiện tượng El Niño kéo dài đến giữa năm 2025 có thể ảnh hưởng đến sản lượng khai thác tại Indonesia, khiến xuất khẩu than giảm 10–15%. Nếu cùng thời điểm đó nhu cầu điện tăng cao ở Trung Quốc, thị trường có thể rơi vào thiếu hụt tạm thời, đẩy giá than tăng trở lại.
Ngoài ra, các căng thẳng chính trị tại Biển Đen hay Trung Đông có thể làm tăng chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa, khiến giá than giao ngay tăng đột biến. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng đây chỉ là biến động ngắn hạn, khó duy trì trong dài kỳ do thị trường vẫn trong trạng thái dư cung.
3.4. Dự báo dài hạn đến năm 2030: Than vẫn quan trọng nhưng mất vị thế
Về trung hạn, xu hướng giảm của giá than đá thế giới được dự báo sẽ kéo dài đến hết năm 2027, trước khi ổn định quanh mức 90–100 USD/tấn trong giai đoạn 2028–2030.
Lý do là dù năng lượng tái tạo tăng nhanh, nhưng than vẫn đóng vai trò thiết yếu trong ngành luyện kim và sản xuất vật liệu nặng – những lĩnh vực chưa thể chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng sạch.
Báo cáo của World Coal Association (2024) nhấn mạnh: “Than vẫn là nguồn năng lượng dự phòng quan trọng đối với nhiều nền kinh tế đang phát triển, nơi hệ thống năng lượng tái tạo chưa đủ ổn định.”
Tuy nhiên, đến năm 2030, tổng nhu cầu than nhiệt dự kiến giảm 20% so với năm 2020, trong khi nhu cầu than luyện kim chỉ giảm khoảng 8%. Điều này cho thấy thị trường sẽ dần phân tách rõ rệt: than nhiệt chịu áp lực giảm mạnh, còn than luyện kim giữ giá tốt hơn.
Một yếu tố khác đáng chú ý là chi phí khai thác ngày càng tăng do trữ lượng dễ khai thác đã cạn kiệt. Các mỏ mới phải đầu tư công nghệ xử lý khí thải và an toàn môi trường, làm tăng chi phí đầu vào. Vì vậy, trong dài hạn, giá than có thể không giảm sâu hơn nữa mà dao động quanh mức cân bằng để đảm bảo lợi nhuận tối thiểu cho nhà khai thác.
3.5. Nhận định tổng hợp cho năm 2025
Tổng hợp các dự báo của IEA, WCA và Fitch Solutions, giá than đá thế giới năm 2025 nhiều khả năng dao động trong khoảng 85–100 USD/tấn, tùy theo kịch bản cung – cầu và tình hình kinh tế. Nếu nhu cầu năng lượng phục hồi mạnh tại châu Á, giá có thể tăng lên vùng 100 USD; ngược lại, nếu chính sách năng lượng xanh được đẩy nhanh, giá sẽ ổn định quanh 85 USD/tấn.
Dù xu hướng chung là giảm, song việc giá than đang ở vùng thấp nhất bốn năm qua cũng mở ra cơ hội tích trữ cho các doanh nghiệp nhập khẩu, giúp tối ưu chi phí khi thị trường phục hồi. Với các quốc gia phụ thuộc vào than như Việt Nam, đây là thời điểm thích hợp để đánh giá lại cơ cấu nguồn cung và xây dựng chiến lược nhập khẩu dài hạn.
4. Tác động của giá than đá thế giới đến Việt Nam
Việt Nam là quốc gia có tốc độ tăng trưởng năng lượng cao hàng đầu Đông Nam Á. Trong cơ cấu năng lượng hiện nay, than vẫn chiếm khoảng 45% tổng sản lượng điện quốc gia, đóng vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng và duy trì hoạt động của các ngành công nghiệp nặng. Vì vậy, mọi biến động của giá than đá thế giới đều ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế trong nước – từ chi phí sản xuất điện, vật liệu xây dựng đến cán cân thương mại quốc gia.
4.1. Ảnh hưởng đến ngành năng lượng và sản xuất điện than
Than là nguồn nguyên liệu chủ lực trong sản xuất điện tại Việt Nam. Theo thống kê từ Bộ Công Thương, năm 2024 Việt Nam nhập khẩu hơn 54 triệu tấn than, tăng gần 15% so với năm trước. Trong đó, hơn 70% được sử dụng cho các nhà máy nhiệt điện như Vũng Áng, Duyên Hải, Sông Hậu và Vĩnh Tân. Các nguồn nhập khẩu chủ yếu đến từ Indonesia (chiếm 44%), Úc (27%) và Nga (khoảng 10%).
Do vậy, khi giá than đá thế giới giảm xuống dưới 100 USD/tấn, các doanh nghiệp điện than trong nước được hưởng lợi trực tiếp. Giá nhiên liệu đầu vào thấp giúp Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) tiết kiệm hàng nghìn tỷ đồng chi phí nhiên liệu mỗi năm. Cụ thể, theo tính toán của Cục Điều tiết Điện lực, nếu giá than thế giới giảm 10%, chi phí sản xuất điện giảm tương đương 0,5–0,7%/năm.
Tuy nhiên, sự sụt giảm giá này không hoàn toàn là tín hiệu tích cực. Trong dài hạn, giá than thấp khiến các dự án năng lượng tái tạo gặp khó trong cạnh tranh giá thành, làm chậm tiến độ chuyển dịch năng lượng. Đồng thời, nếu giá than tăng trở lại, chi phí sản xuất điện có thể tăng đột biến, gây áp lực lên giá bán lẻ điện và ngân sách Nhà nước.
Đặc biệt, Việt Nam đang trong lộ trình thực hiện Quy hoạch điện VIII, trong đó than vẫn đóng vai trò nền tảng đến năm 2030. Do đó, việc theo dõi sát giá than nhập khẩu là điều kiện tiên quyết để điều tiết chi phí, cân đối giữa nguồn điện truyền thống và năng lượng sạch.

4.2. Tác động đến các ngành công nghiệp sử dụng than
Không chỉ ảnh hưởng tới điện, biến động của giá than đá thế giới còn tác động sâu rộng tới các ngành công nghiệp nặng – vốn phụ thuộc lớn vào than như xi măng, luyện kim, hóa chất và sản xuất vật liệu xây dựng.
- Ngành xi măng: Theo Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA), mỗi năm ngành này tiêu thụ khoảng 6–7 triệu tấn than, chiếm 30–35% chi phí sản xuất. Khi giá than giảm, giá thành sản phẩm hạ xuống, giúp doanh nghiệp tăng sức cạnh tranh trong xuất khẩu sang các thị trường như Philippines, Bangladesh và châu Phi. Ngược lại, nếu giá than tăng trở lại trên 110 USD/tấn, chi phí đầu vào của doanh nghiệp có thể tăng 8–10%.
 - Ngành thép: Các doanh nghiệp luyện kim trong nước, đặc biệt là Hòa Phát và Formosa Hà Tĩnh, sử dụng lượng lớn than cốc để luyện gang thép. Theo Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), mỗi tấn thép thô cần trung bình 0,5–0,6 tấn than cốc. Khi giá than nhập khẩu biến động, lợi nhuận ngành thép dao động tương ứng 5–7%. Việc giá than thế giới giảm thời gian qua giúp chi phí sản xuất thép trong nước được tối ưu, tuy nhiên nếu giá than phục hồi theo chu kỳ, chi phí sẽ tăng trở lại vào cuối năm 2025.
 - Ngành hóa chất và sản xuất vật liệu: Nhiều doanh nghiệp sử dụng than làm nhiên liệu đốt (thay dầu FO hoặc khí LPG) cũng được hưởng lợi ngắn hạn. Song về dài hạn, chi phí chuyển đổi công nghệ xanh sẽ là áp lực khi Chính phủ triển khai chính sách hạn ngạch phát thải CO₂.
 
Tổng hợp lại, phần lớn doanh nghiệp công nghiệp đang hưởng lợi từ giá than thấp, nhưng cần chuẩn bị kịch bản ứng phó khi giá than đá thế giới tăng trở lại trong giai đoạn 2025–2026.
4.3. Ảnh hưởng tới thương mại và cán cân năng lượng quốc gia
Than nhập khẩu chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng kim ngạch năng lượng của Việt Nam. Theo Tổng cục Hải quan, chỉ riêng 9 tháng đầu năm 2024, Việt Nam chi hơn 5,6 tỷ USD để nhập than, tăng 14% so với cùng kỳ.
Sự sụt giảm của giá than thế giới giúp giảm áp lực nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại năng lượng. Tuy nhiên, trong dài hạn, điều này cũng đặt ra bài toán an ninh năng lượng khi Việt Nam phụ thuộc ngày càng nhiều vào nguồn cung bên ngoài.
Nếu giá than phục hồi, chi phí nhập khẩu có thể tăng mạnh, gây thâm hụt thương mại và áp lực lên tỷ giá ngoại tệ. Để giảm thiểu rủi ro này, Bộ Công Thương đã khuyến nghị doanh nghiệp nên ký hợp đồng dài hạn, đa dạng hóa nguồn cung, ưu tiên các đối tác ổn định như Úc và Indonesia, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu đầu tư mỏ than trong nước.
4.4. Tác động gián tiếp đến lạm phát và giá hàng hóa
Dù không tác động trực tiếp đến người tiêu dùng, giá than đá thế giới vẫn ảnh hưởng đến chi phí sản xuất hàng hóa thông qua giá điện, giá thép và chi phí vận tải. Khi giá than giảm, giá điện sản xuất giảm theo, giúp ổn định giá nhiều mặt hàng tiêu dùng cơ bản. Ngược lại, nếu giá than tăng, áp lực lạm phát sẽ lan sang toàn nền kinh tế.
Theo Tổng cục Thống kê (GSO), khi giá than thế giới tăng 10%, chỉ số giá sản xuất (PPI) của Việt Nam có thể tăng 0,4–0,6% do chi phí năng lượng. Điều này cho thấy mối liên kết chặt chẽ giữa thị trường năng lượng toàn cầu và ổn định vĩ mô trong nước.
4.5. Cơ hội và thách thức đối với chiến lược năng lượng Việt Nam
Trong bối cảnh thế giới hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam đứng trước cơ hội chuyển đổi mạnh sang năng lượng sạch. Tuy nhiên, giá than thấp lại là “con dao hai lưỡi”: giúp giảm chi phí sản xuất ngắn hạn nhưng khiến các dự án năng lượng tái tạo mất lợi thế cạnh tranh.
Do đó, chính phủ cần xây dựng chiến lược giá năng lượng tổng thể, bảo đảm cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy chương trình cải tiến công nghệ cho các nhà máy điện than hiện có, đầu tư hệ thống thu hồi CO₂ và nâng cao hiệu suất sử dụng than.
Về phía doanh nghiệp, việc chủ động theo dõi diễn biến giá than đá thế giới, ký hợp đồng nhập khẩu linh hoạt, đa dạng hóa nguồn cung và đầu tư năng lượng thay thế sẽ là yếu tố sống còn để duy trì lợi thế cạnh tranh trong giai đoạn biến động 2025–2030.
5. Giải pháp ứng phó & định hướng tương lai cho Việt Nam trước biến động giá than đá thế giới
Biến động của giá than đá thế giới trong giai đoạn 2024–2025 đang đặt ra thách thức lớn cho mọi nền kinh tế, đặc biệt là những quốc gia phụ thuộc nhiều vào than nhập khẩu như Việt Nam. Tuy nhiên, trong thách thức luôn ẩn chứa cơ hội — cơ hội để tái cấu trúc chiến lược năng lượng, tối ưu chi phí và chuyển mình sang mô hình phát triển bền vững hơn.
Dưới đây là ba nhóm giải pháp chính: dành cho doanh nghiệp nhập khẩu, cơ quan quản lý nhà nước, và người tiêu dùng – xã hội.
5.1. Giải pháp cho doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối than
5.1.1. Đa dạng hóa nguồn cung – giảm phụ thuộc vào một thị trường
Trong nhiều năm qua, hơn 70% lượng than nhập khẩu của Việt Nam đến từ Indonesia và Úc. Việc phụ thuộc vào hai nguồn này khiến giá than trong nước dễ biến động theo tình hình quốc tế. Để hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn cung, mở rộng quan hệ thương mại với các quốc gia có trữ lượng lớn như Nga, Nam Phi hoặc Mông Cổ.
Các doanh nghiệp có thể đàm phán hợp đồng theo hình thức trung – dài hạn (6–12 tháng) để cố định giá và tránh biến động thị trường ngắn hạn. Ngoài ra, việc chủ động tham gia sàn giao dịch hàng hóa quốc tế (ICE, CME) hoặc sử dụng công cụ bảo hiểm giá (hedging) cũng giúp giảm rủi ro về tỷ giá và giá than nhập khẩu.
5.1.2. Tăng cường dự trữ và tối ưu logistics
Khi giá than đá thế giới đang ở vùng thấp nhất bốn năm, doanh nghiệp nên tận dụng thời điểm này để tăng lượng dự trữ. Đặc biệt với các nhà máy điện, xi măng, thép, việc mua trước khối lượng lớn khi giá thấp giúp giảm chi phí đáng kể cho cả năm kế hoạch.
Bên cạnh đó, cần đầu tư hệ thống kho bãi, cảng nhập khẩu và phương tiện vận chuyển hiện đại để tối ưu chi phí logistics — yếu tố đang chiếm tới 10–15% giá thành than nhập khẩu tại Việt Nam.
5.1.3. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng than
Doanh nghiệp nên áp dụng hệ thống quản trị ERP, blockchain hoặc AI để theo dõi biến động thị trường, tối ưu thời gian nhập hàng và dự báo giá. Việc ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) giúp dự đoán xu hướng giá than đá thế giới chính xác hơn, từ đó lập kế hoạch mua hàng linh hoạt thay vì bị động trước biến động toàn cầu.

5.2. Giải pháp cho cơ quan quản lý nhà nước
5.2.1. Hoàn thiện chính sách an ninh năng lượng và cơ cấu nguồn điện
Việt Nam cần sớm triển khai các chính sách đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong giai đoạn 2025–2035, phù hợp với Quy hoạch điện VIII. Trong đó, cần xác định rõ tỷ trọng giữa nguồn năng lượng truyền thống (than, khí) và năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối).
Khi giá than nhập khẩu biến động, Nhà nước phải có cơ chế điều tiết linh hoạt: xây dựng quỹ bình ổn năng lượng hoặc khung giá tham chiếu để giúp EVN và doanh nghiệp giảm rủi ro biến động. Đồng thời, cần thúc đẩy đầu tư vào công nghệ đốt than sạch (Clean Coal Technology) nhằm giảm phát thải, kéo dài tuổi thọ các nhà máy hiện có và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
5.2.2. Tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo và lưu trữ điện
Giá than thấp trong ngắn hạn không nên khiến Việt Nam chậm lại trong tiến trình chuyển dịch năng lượng. Chính phủ cần tiếp tục khuyến khích đầu tư vào điện gió ngoài khơi, điện mặt trời và công nghệ lưu trữ (battery storage), vì đây là trụ cột dài hạn để giảm phụ thuộc vào than nhập khẩu.
Theo Bộ Công Thương, đến năm 2030, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng công suất nguồn điện cần đạt ít nhất 47%. Để đạt mục tiêu này, cần có chính sách giá mua điện (FIT) ổn định, thủ tục đầu tư nhanh và cơ chế đấu thầu minh bạch.
5.2.3. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng
Việt Nam nên mở rộng hợp tác song phương với các đối tác chiến lược như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ năng lượng sạch và thu hồi carbon (CCUS). Bên cạnh đó, tham gia các sáng kiến khu vực như “Just Energy Transition Partnership (JETP)” sẽ giúp huy động vốn quốc tế hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi năng lượng.
5.3. Giải pháp cho người tiêu dùng và cộng đồng
5.3.1. Nâng cao ý thức tiết kiệm năng lượng
Khi giá than đá thế giới biến động, tác động cuối cùng vẫn lan đến người dân qua giá điện và hàng hóa. Việc tiết kiệm điện, sử dụng thiết bị hiệu suất cao, giảm lãng phí năng lượng không chỉ giúp giảm chi phí cá nhân mà còn góp phần ổn định cung – cầu năng lượng quốc gia.
5.3.2. Ủng hộ chuyển dịch năng lượng xanh
Người tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ có thể chủ động tham gia vào chương trình sử dụng năng lượng tái tạo tại chỗ – ví dụ: lắp đặt điện mặt trời áp mái, sử dụng xe điện hoặc hệ thống chiếu sáng LED tiết kiệm năng lượng. Khi nhu cầu năng lượng sạch tăng, áp lực tiêu thụ than sẽ giảm, gián tiếp hỗ trợ sự ổn định của thị trường.

5.4. Định hướng dài hạn cho Việt Nam đến năm 2030
Nhìn xa hơn 5 năm tới, Việt Nam cần chuyển từ “nền kinh tế phụ thuộc than” sang “nền kinh tế năng lượng cân bằng”.
Ba định hướng lớn nên được ưu tiên:
- Tái cấu trúc ngành than trong nước: Nâng cấp công nghệ khai thác, giảm tổn thất và phát triển than sạch để giảm nhập khẩu.
 - Tăng cường vai trò dự trữ chiến lược: Thành lập kho dự trữ than quốc gia tương tự dầu thô, nhằm bình ổn nguồn cung khi thị trường thế giới biến động.
 - Xây dựng khung pháp lý cho chuyển đổi năng lượng: Hoàn thiện Luật Năng lượng, quy định rõ cơ chế thuế carbon, tín chỉ phát thải và hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh.
 
Nếu thực hiện đồng bộ các giải pháp này, Việt Nam có thể vừa tận dụng được lợi thế từ giá than đá thế giới thấp trong ngắn hạn, vừa đảm bảo sự ổn định và bền vững cho hệ thống năng lượng quốc gia trong dài hạn.
Năm 2025, giá than đá thế giới đang ở vùng thấp nhất trong bốn năm nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều biến động do tác động từ cung cầu và xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu. Với Việt Nam, đây vừa là cơ hội giảm chi phí sản xuất, vừa là thời điểm quan trọng để tái cấu trúc chiến lược nhập khẩu và đầu tư công nghệ xanh. Theo dõi sát thị trường than quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó, tận dụng tốt cơ hội trong giai đoạn biến động mới của ngành năng lượng.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe nâng người và thiết bị nâng hạ, Anh Khang luôn đặt uy tín và an toàn của khách hàng lên hàng đầu. Dưới sự dẫn dắt của anh, AK Rental không ngừng phát triển, trở thành địa chỉ cho thuê xe nâng uy tín hàng đầu Việt Nam, mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình.

